Có 4 kết quả:

叩关 kòu guān ㄎㄡˋ ㄍㄨㄢ叩關 kòu guān ㄎㄡˋ ㄍㄨㄢ扣关 kòu guān ㄎㄡˋ ㄍㄨㄢ扣關 kòu guān ㄎㄡˋ ㄍㄨㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to knock at the gate (old)
(2) to make an approach
(3) to invade
(4) to attack the goal (sports)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to knock at the gate (old)
(2) to make an approach
(3) to invade
(4) to attack the goal (sports)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 叩關|叩关[kou4 guan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 叩關|叩关[kou4 guan1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0